ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "chú ý" 1件

ベトナム語 chú ý
日本語 注意する
例文 chú ý đến sức khỏe
健康に注意する
マイ単語

類語検索結果 "chú ý" 2件

ベトナム語 điểm chú ý
日本語 注意点
マイ単語
ベトナム語 điều khoản chú ý
日本語 注意事項
例文 kiểm tra các điều khoản cần chú ý
注意事項を確認する
マイ単語

フレーズ検索結果 "chú ý" 7件

chú ý đến sức khỏe
健康に注意する
phải luôn chú ý đến tâm trạng của sếp
上司の機嫌には常に気をかけないといけない
chú ý khi nướng để đậu không bị cháy
前が焦がさないように気を付けながら煎る
kiểm tra các điều khoản cần chú ý
注意事項を確認する
Phát ngôn của anh ấy thu hút sự chú ý của mọi người
彼の発言は人々を引き付ける
Cô ấy luôn có thái độ kín đáo và chú ý đến mọi người xung quanh.
彼女はいつも控えめな態度で、周りの人に気をする。
Chú ý để không bị cọ xát.
擦らないように注意する。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |